Có 2 kết quả:
閃存盤 shǎn cún pán ㄕㄢˇ ㄘㄨㄣˊ ㄆㄢˊ • 闪存盘 shǎn cún pán ㄕㄢˇ ㄘㄨㄣˊ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) USB flash drive
(2) jump drive
(3) thumb drive
(4) memory stick
(2) jump drive
(3) thumb drive
(4) memory stick
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) USB flash drive
(2) jump drive
(3) thumb drive
(4) memory stick
(2) jump drive
(3) thumb drive
(4) memory stick
Bình luận 0